Động từ bất quy tắc là những động từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp, trong các bài kiểm tra, trong công việc,…. Sự khác biệt của chúng chính là không chia động từ theo nguyên tắc thông thường. Và Abide là một trong những từ rất thường gặp, vậy quá khứ của Abide là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây.
Quá khứ của động từ Abide là gì?
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
Ví dụ:
He abided in the wilderness for forty days.I can’t abide her.
- Cách nấu thịt băm
- Hiểu biết về giới hạn sinh thái được con người ứng dụng như thế nào trong trồng trọt và chăn nuôi
- Luận văn sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ của siêu thị Coop Mart
- Đề bài – giải bài 3 trang 32 sách bài tập lịch sử và địa lí 6- cánh diều
- So sánh hình ảnh trăng trong Đồng chí và Ánh trăng
Một số động từ cùng quy tắc với Abide
Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
Arise | Arose | Arisen |
Drive | Drove | Driven |
Handwrite | Handwrote | Handwritten |
Ride | Rode | Ridden |
Rise | Rose | Risen |
Stride | Strode | Stridden |
Strive | Strove | Striven |
Thrive | Thrived/Throve | Thrived/Thriven |
Write | Wrote | Written |
Cách chia động từ với Abide
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | abide | abide | abides | abide | abide | abide |
Hiện tại tiếp diễn | am abiding | are abiding | is abiding | are abiding | are abiding | are abiding |
Quá khứ đơn | abode | abode | abode | abode | abode | abode |
Quá khứ tiếp diễn | was abiding | were abiding | was abiding | were abiding | were abiding | were abiding |
Hiện tại hoàn thành | have abode | have abode | has abode | have abode | have abode | have abode |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been abiding | have been abiding | has been abiding | have been abiding | have been abiding | have been abiding |
Quá khứ hoàn thành | had abode | had abode | had abode | had abode | had abode | had abode |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been abiding | had been abiding | had been abiding | had been abiding | had been abiding | had been abiding |
Tương Lai | will abide | will abide | will abide | will abide | will abide | will abide |
TL Tiếp Diễn | will be abiding | will be abiding | will be abiding | will be abiding | will be abiding | will be abiding |
Tương Lai hoàn thành | will have abode | will have abode | will have abode | will have abode | will have abode | will have abode |
TL HT Tiếp Diễn | will have been abiding | will have been abiding | will have been abiding | will have been abiding | will have been abiding | will have been abiding |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would abide | would abide | would abide | would abide | would abide | would abide |
Conditional Perfect | would have abode | would have abode | would have abode | would have abode | would have abode | would have abode |
Conditional Present Progressive | would be abiding | would be abiding | would be abiding | would be abiding | would be abiding | would be abiding |
Conditional Perfect Progressive | would have been abiding | would have been abiding | would have been abiding | would have been abiding | would have been abiding | would have been abiding |
Present Subjunctive | abide | abide | abide | abide | abide | abide |
Past Subjunctive | abode | abode | abode | abode | abode | abode |
Past Perfect Subjunctive | had abode | had abode | had abode | had abode | had abode | had abode |
Imperative | abide | Let′s abide | abide |